Danh mục sản phẩm
- A. SẢN PHẨM LỌC
- B. PHÂN TÍCH MẪU
- B-1. LỌ ĐỰNG MẪU (VIAL), NẮP VÀ SEPTA
- B-2. ĐẦU LỌC SYRINGE
- B-3. BỘ CHIẾT PHA RẮN (S.P.E)
- B-3. 1. Giá đỡ bộ chiết pha rắn (Manifold)
- B-3. 2. Cột chiết pha rắn Cao phân tử (Polymeric)
- B-3. 3. Cột chiết pha rắn pha đảo (Reversed Phase)
- B-3. 4. Cột chiết pha thường (Normal Phase)
- B-3. 5. Cột chiết pha rắn trao đổi Ion
- B-3. 6. Cột chiết hấp thụ (Adsorbtion)
- B-3. 7. Cột chiết pha rắn hỗn hợp (Mixed mode)
- B-4. QuEChERs
- B-5. CHỈ TIÊU COD
- B - 6. CỘT SẮC KÝ LỎNG
- B - 7. KẸP ĐÒNG - MỞ NẮP VIALS
- C. KHOA HỌC ỨNG DỤNG (KHOA HỌC ĐỜI SỐNG)
- D. THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM
- E. VẬT TƯ PHÒNG THÍ NGHIỆM
- E-1. VẬT TƯ PTFE
- E-1. 1. Cá từ PTFE - Teflon
- E-1. 2. Thanh lấy cá từ PTFE
- E-1. 3. Cốc beaker PTFE
- E-1. 4. Ống ly tâm PTFE
- E-1. 5. Chai PTFE miệng rộng
- E-1. 6. Kẹp nhíp PTFE
- E-1. 7. Cốc đốt PTFE
- E-1. 10. Ống dây PTFE
- E-1. 8. Phễu PTFE
- E-1. 9. Cánh khuấy PTFE
- E-1. 11. Bộ cắm thanh khuấy PTFE
- E-1. 12. Bình định mức PTFE
- E-1. 13. Van khóa PTFE
- E-2. VẬT TƯ CAO SU - SILICONE
- E-3. CUVETTES
- E-5. DỤNG CỤ NHỰA
- E-6. DỤNG CỤ THỦY TINH
- E-7. DỤNG CỤ - VẬT TƯ KHÁC
- E-1. VẬT TƯ PTFE
- F. VẬT TƯ - THIẾT BỊ Y TẾ
- G. OEM
Đầu lọc màu 17mm
- Mã SP : Đầu lọc màu 17mm, diện tích lọc 0.65 cm²
- Lượt xem : 246
-
Giá: Liên hệ
- - Kích thước ngoài: 17mm - Đường kính màng lọc 13mm - Vỏ ngoài: chất liệu polypropylene (PP) tiêu chuẩn y tế - Diện tích lọc: 0.65cm² - Đầu vào: khóa xoắn nắp trên - Đầu ra: thanh trượt nắp dưới - Lưu lượng giữ cố định: < 25 µl - Đóng gói 100 cái/ gói
- Chi tiết
- Bình luận
◆ Thông tin chi tiết: ► Mã màu dễ dàng phân biệt ► Đầu khóa vặn giúp khớp nối khít hơn ► Vỏ đầu lọc polypropylene tiêu chuẩn y tế ► Tương thích với nhiều hóa chất ► Đơn đặt hàng theo yêu cầu của khách hàng ► Đa dạng màng ► Hấp thụ thấp ► Chấp nhận OEM
|
|
◆ Quy ước mã sản phẩm MeTech™ |
|||||
Loại màng lọc |
Đường kính |
Tiệt trùng |
Kích thước lỗ lọc |
Đặc tính |
|
|
|
X04 = 4 mm |
N (Non-Sterile) Không tiệt trùng |
020 = 0.20 μm |
I = Hydrophilic – Thấm nước |
PVDF |
CA |
022 = 0.22 μm |
|||
PTFE |
PES |
045 = 0.45 μm |
|||
Nylon |
RC |
100 = 1.0 μm |
|||
MCE |
GF |
300 = 3.0 μm |
|||
|
|
500 = 5.0 μm |
|||
Ví dụ: PTFE 017 N 045 I = Đầu lọc màu PTFE 17mm, thấm nước 0.45 μm |