Danh mục sản phẩm
- A. SẢN PHẨM LỌC
- B. CHUẨN BỊ MẪU
- B-1. LỌ ĐỰNG MẪU (VIAL), NẮP VÀ SEPTA
- B-3. BỘ CHIẾT PHA RẮN (S.P.E)
- B-3. 1. Giá đỡ bộ chiết pha rắn (Manifold)
- B-3. 2. Cột chiết pha rắn Cao phân tử (Polymeric)
- B-3. 3. Cột chiết pha rắn pha đảo (Reversed Phase)
- B-3. 4. Cột chiết pha thường (Normal Phase)
- B-3. 5. Cột chiết pha rắn trao đổi Ion
- B-3. 6. Cột chiết hấp thụ (Adsorbtion)
- B-3. 7. Cột chiết pha rắn hỗn hợp (Mixed mode)
- B-4. QuEChERs
- B-5. CHỈ TIÊU COD
- B - 6. CỘT SẮC KÝ LỎNG
- B - 7. KẸP ĐÒNG - MỞ NẮP VIALS
- B7 Kìm uốn và mở nắp lọ đựng mẫu
- B8 Lọ đựng hóa chất
- B9 Bình định mức
- B10 Hệ thống lọc
- B1 Lọ đựng mẫu (nắp vặn)
- B11 Hệ thống lọc đa nhánh
- B12 Hệ thống lọc bình thủy tinh
- B2 Nắp và miếng ngăn
- B3 Lọ đựng mẫu (nắp sập)
- B4 Lọ đựng mẫu thủy tinh
- B5 Micro-Insert
- B6 Lọ đựng hóa chất (nắp vặn) và miếng ngăn
- C. KHOA HỌC ỨNG DỤNG (KHOA HỌC ĐỜI SỐNG)
- C-7 Đầu côn- Pipette Tip- Hãng Finetech ( Đầu côn không lọc)
- C-6. Đầu côn có lọc tiệt trùng
- C-1. NUÔI CẤY MÔ VÀ TẾ BÀO
- C-1.10 CỐC LỌC TIỆT TRÙNG ĐƯỜNG KÍNH 90MM
- C-1.10. ĐẦU LỌC TIỆT TRÙNG 33mm
- C-1. 1. Đĩa giếng nuôi cấy tế bào
- C-1. 2. Bình nuôi cấy tế bào
- C-1. 3. Đĩa nuôi cấy tế bào
- C-1. 4. Cốc lọc chân không 47 mm
- C-1. 5. Pipette huyết thanh
- C-1. 6. Que gạt tế bào
- C-1. 7. Que trải tế bào
- C-1. 8. Đầu lọc tiệt trùng 13mm
- C-1. 9. Ống nghiệm nuôi cấy thủy tinh
- C-2. SINH HỌC PHÂN TỬ
- C-3. HỆ THỐNG KIỂM NGHIỆM VI SINH MÀNG LỌC
- C-4. ỐNG LY TÂM TIỆT TRÙNG
- C-5. VẬT TƯ VI SINH HỌC
- C-7 Đầu côn- Pipette Tip- Hãng Finetech ( Đầu côn không lọc)
- D. THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM
- E. VẬT TƯ PHÒNG THÍ NGHIỆM
- E8- ĐĨA PETRI ( VI KHUẨN, NẤM VÀ VI SINH VẬT KHÁC)
- PTFEE-1. VẬT TƯ PTFE
- E-1.15 Cá từ- Teflon type D
- E-1.14. Cá từ PTFE- TEFLON- TYPE B
- E-1. 1. Cá từ PTFE - Teflon - Type A
- E-1. 2. Thanh lấy cá từ PTFE
- E-1. 3. Cốc beaker PTFE
- E-1. 4. Ống ly tâm PTFE
- E-1. 5. Chai PTFE miệng rộng
- E-1. 6. Kẹp nhíp PTFE
- E-1. 7. Cốc đốt PTFE
- E-1. 10. Ống dây PTFE
- E-1. 8. Phễu PTFE
- E-1. 9. Cánh khuấy PTFE
- E-1. 11. Bộ cắm thanh khuấy PTFE
- E-1. 12. Bình định mức PTFE
- E-1. 13. Van khóa PTFE
- E-2. VẬT TƯ CAO SU - SILICONE
- E-3. CUVETTES
- E-5. DỤNG CỤ NHỰA
- E-6. DỤNG CỤ THỦY TINH
- E-7. DỤNG CỤ - VẬT TƯ KHÁC
- E8- ĐĨA PETRI ( VI KHUẨN, NẤM VÀ VI SINH VẬT KHÁC)
- F. VẬT TƯ - THIẾT BỊ Y TẾ
- F1. QUE LẤY DỊCH TỴ HẦU TIỆT TRÙNG- TĂM BÔNG LẤY DỊCH TỴ HẦU- HÃNG FINETECH
- F10. KÍNH BẢO HỘ- HÃNG FINETECH
- F-2. BỘ HÚT DỊCH CHÂN KHÔNG
- F12. MẶT NẠ BẢO VỆ- HÃNG FINETECH
- F-3. BÌNH CHO ĂN Y TẾ
- F13- BÌNH ĐỰNG DỊCH- HÃNG FINETECH
- F-4. VẬT TƯ XÉT NGHIỆM VI RÚT
- F-6. BÌNH CHỨA CHẤT THẢI
- F-7. KHẨU TRANG Y TẾ
- F-8. GĂNG TAY Y TẾ
- F-9. VẬT TƯ Y TẾ KHÁC
- F-11. BỘ LỌC BẢO VỆ ĐẦU DÒ
- G. OEM
- H- PCR
C-2.5 Ống ly tâm Eppendoft 1.5ml túi 500 - hãng Finetech
Sản phẩm chất lượng cao hàng đầu Việt Nam
Các tính năng chính:
PP trong suốt cao
Tốc độ tối đa 15.000 vòng / phút
DNase / RNase và không chứa pyrogen
- Miêu tả sản phẩm:
ược làm bằng nhựa PP có độ trong suốt cao, chịu được hóa chất và nhiệt độ thấp.
Dễ dàng mở và đóng nắp bằng một tay.
DNase / RNase và không chứa pyrogen.
Không chứa kim loại nặng
Xử lý tốc độ ly tâm lên đến 15.000 RPM.
Với sự tốt nghiệp rõ ràng và chính xác trên các mặt.
Các khu vực mờ trên nắp và ống để dễ dàng ghi nhãn.
Phạm vi nhiệt độ có thể sử dụng từ -80 ° C - 121 ° C