Danh mục sản phẩm
- A. SẢN PHẨM LỌC
- B. PHÂN TÍCH MẪU
- B-1. LỌ ĐỰNG MẪU (VIAL), NẮP VÀ SEPTA
- B-2. ĐẦU LỌC SYRINGE
- B-3. BỘ CHIẾT PHA RẮN (S.P.E)
- B-3. 1. Giá đỡ bộ chiết pha rắn (Manifold)
- B-3. 2. Cột chiết pha rắn Cao phân tử (Polymeric)
- B-3. 3. Cột chiết pha rắn pha đảo (Reversed Phase)
- B-3. 4. Cột chiết pha thường (Normal Phase)
- B-3. 5. Cột chiết pha rắn trao đổi Ion
- B-3. 6. Cột chiết hấp thụ (Adsorbtion)
- B-3. 7. Cột chiết pha rắn hỗn hợp (Mixed mode)
- B-4. QuEChERs
- B-5. CHỈ TIÊU COD
- B - 6. CỘT SẮC KÝ LỎNG
- B - 7. KẸP ĐÒNG - MỞ NẮP VIALS
- C. KHOA HỌC ỨNG DỤNG (KHOA HỌC ĐỜI SỐNG)
- D. THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM
- E. VẬT TƯ PHÒNG THÍ NGHIỆM
- E-1. VẬT TƯ PTFE
- E-1. 1. Cá từ PTFE - Teflon
- E-1. 2. Thanh lấy cá từ PTFE
- E-1. 3. Cốc beaker PTFE
- E-1. 4. Ống ly tâm PTFE
- E-1. 5. Chai PTFE miệng rộng
- E-1. 6. Kẹp nhíp PTFE
- E-1. 7. Cốc đốt PTFE
- E-1. 10. Ống dây PTFE
- E-1. 8. Phễu PTFE
- E-1. 9. Cánh khuấy PTFE
- E-1. 11. Bộ cắm thanh khuấy PTFE
- E-1. 12. Bình định mức PTFE
- E-1. 13. Van khóa PTFE
- E-2. VẬT TƯ CAO SU - SILICONE
- E-3. CUVETTES
- E-5. DỤNG CỤ NHỰA
- E-6. DỤNG CỤ THỦY TINH
- E-7. DỤNG CỤ - VẬT TƯ KHÁC
- E-1. VẬT TƯ PTFE
- F. VẬT TƯ - THIẾT BỊ Y TẾ
- G. OEM
- Chi tiết
- Bình luận
Đặc Tính Sản Phẩm :
1.An Toàn Thiết Bị:
(a) Thiết bị bảo vệ máy nén : Sử dụng nhiệt độ cao 45°, tự động < bảo vệ thiết bị máy nén >, tránh tổn hại máy nén khí, nhiệt độ dưới 45°, tự động hồi phục vận hành.
(b) Hệ thống gia nhiệt bảo vệ thiết bị: Khi nước trong bồn mực nước không đủ, tự động thay đổi “ hệ thống gia nhiệt bảo vệ thiết bị” để tránh cho hệ thống gia nhiệt bị bị cháy. Khi mực nước bồn được đầy đủ, lập tức tự động hồi phục vận hành.
(c) Hệ thống gia nhiệt Inox: Sử dụng được bền lâu chịu ăn mòn ; ống mạ Crom tuổi thọ bền lâu hơn sản phẩm thị trường.
2.Xử dụng bền lâu và Tiết Kiệm: Hệ thống làm lạnh và gia nhiệt, thông qua thử nghiệm và tính toán tỉ mỉ, lắp đặt hoàn mỹ, tiết kiệm và xử dụng bền lâu.
3.Thiết Kế Đặc Biệt: Thiết kế lắp đặt đầu dò nhiệt hình“ L”, nhiệt độ cảm ứng chuẩn xác, đi đầu đối với những nhãn hiệu khác.
4.Nhiệt Độ Chuẩn Xác: Đạt nhiệt độ nhanh, ổn định và chuẩn xác, giảm thiểu thời gian đợi thử nghiệm.
5.Bảo Trì Thuận Tiện: Sử dụng máy nén khí DanFoss của nước Đức, tuổi thọ dài , có thể tháo lưới giải nhiệt, dễ dàng bảo trì vệ sinh.
Mã sản phẩm |
GD-W210 |
GD-W210L |
GD-W220 |
GD-W220L |
Phạm vi nhiệt độ |
0℃~100℃ |
-20℃~100℃ |
0℃~100℃ |
-20℃~100℃ |
Điều chỉnh nhiệt độ |
PID Controller |
|||
Hiển thị nhiệt độ |
LED digital Display |
|||
Ổn định |
± 0.1℃ |
|||
Áp suất bơm |
7 L/Min |
|||
Dung tích |
10 liters |
20 liters |
||
Máy nén khí |
1/5 hp |
1/2 hp |
||
Sức nóng |
1000 W |
1500 W |
||
Điện áp |
110V/220V 60Hz 11A/7A |
220V 60Hz 9A |
||
Kích thước |
( W × D × H ) |
|||
Nắp |
230 × 140 mm |
325 × 248 mm |
||
Bồn chứa |
290 × 230 × 150 mm |
325 × 390 x 160 mm |
||
Vỏ máy |
420 × 330 × 620 mm |
435 × 500 x 700 mm |